paliéng F%_l`$ [Cam M]
/pa-lie̞ŋ/ (đg.) dâng tế lễ = faire une offrande. paliéng yang F%_l`$ y/ dâng tế lễ cho Ngài = faire une offrande à la divinité.
/pa-lie̞ŋ/ (đg.) dâng tế lễ = faire une offrande. paliéng yang F%_l`$ y/ dâng tế lễ cho Ngài = faire une offrande à la divinité.
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
/e̞r/ 1. (đg.) bết = adhérer, coller à. adhere, stick into. pak iér tamâ gep pK _i@R tm% g@P đan bết vào nhau. 2. (d.) nước lã = eau naturelle…. Read more »
/ʥʌŋ˨˩/ (cv.) lajang lj/ 1. (p.) cũng, vẫn = aussi. saai nao dahlak jang nao x=I _n< dh*K j/ _n< anh đi, tôi cũng đi = si tu pars, je… Read more »
/ra-ʥa:m/ (d.) giàn = espalier, treillis. rajam kadaoh rj’ k_d<H giàn bầu = treillis à courges. ân di janâk tok siam ân di rajam pluai thraow lawik (PP) a;N d}… Read more »
1. (đg.) F%_l`$ paliéng /pa-lie̞ŋ/ to offer (to Lord). tế thần F%_l`$ y/ paliéng yang. 2. (đg.) =O mbai /ɓaɪ/ to offer (to Lord). tế trâu cho… Read more »