patuei F%t&] [Cam M]
/pa-tuɪ/ (đg.) chiều chuộng = pencher, incliner vers. patuei anâk F%t&] anK chiều theo con. ndom patuei _Q’ F%t&] nói hùa = se ranger l’avis des autres (en paroles).
/pa-tuɪ/ (đg.) chiều chuộng = pencher, incliner vers. patuei anâk F%t&] anK chiều theo con. ndom patuei _Q’ F%t&] nói hùa = se ranger l’avis des autres (en paroles).
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
(đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ downward, to continue. xuôi theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec. xuôi (chiều) theo con F%t&] anK patuei anâk.
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
/pa-ka:r/ (d.) vật, vật liệu, nguyên liệu = choses, affaires. materials. pakar patuei pkR F%t&] đồ phụ tùng = accessoires. ba tuei dom pakar b% t&] _d’ pkR mang theo… Read more »
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »
khấn cầu, khẩn cầu 1. (đg.) O&@N mbuen /ɓʊən/ to profess, to pray. khấn thần O&@N y/ mbuen yang. pray to god. 2. (đg.) al/kR alangkar /a-la:ŋ-ka:r/… Read more »
(t.) =\bY braiy /brɛ:˨˩/ hoarseness; husky. khàn tiếng; tiếng khàn đục; giọng khàn =\bY xP braiy sap.
(t.) h`K hiak /hia:ʔ/ husky. khan tiếng; khan giọng h`K xP hiak sap.
(t.) s% j_h<N sa jahaon [Sky.] /sa: – ʤa˨˩-hɔn/ persist in.