phit f{T [Cam M]
/fɪt/ 1. (t.) no đầy, no căng = rassasié, repu. baoh phit _b<H f{T quả no căng. 2. (t.) phit-phit f{T-f{T [Bkt.] choai choai, mới lớn. anâk dara barau phit-phit min hu… Read more »
/fɪt/ 1. (t.) no đầy, no căng = rassasié, repu. baoh phit _b<H f{T quả no căng. 2. (t.) phit-phit f{T-f{T [Bkt.] choai choai, mới lớn. anâk dara barau phit-phit min hu… Read more »
(d.) t\mK tamrak /ta-mra:ʔ/ black leaden, lead. chì đen t\mK ht’ tamrak hatam. black lead. chì trắng t\mK pt{H tamrak patih. white lead. than chì t\mK hd$ tamrak hadeng…. Read more »