baniai b=n` [Bkt.]
/ba-niaɪ/ (cv.) biniai b(=n` 1. (d.) tiểu xảo, mưu mẹo. anâk seng plaih di biniai urang baik! anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của… Read more »
/ba-niaɪ/ (cv.) biniai b(=n` 1. (d.) tiểu xảo, mưu mẹo. anâk seng plaih di biniai urang baik! anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của… Read more »
/ca-ri-traʔ/ 1. (d.) (Skt.) tập quán, phong cách. 2. (d.) (cũ) truyện kể, ngụ ngôn.
(nghĩa: “hành văn” là viết văn, về mặt đặt câu, dùng từ) 1. (đg. d.) aR pn&@C ar panuec [Sky.] /ar – pa-nʊəɪʔ/ to compose, to style the literature;… Read more »
(d.) ad~K aduk /a-d̪uʔ/ room. nhà có bao nhiêu căn phòng? s/ h~% h_d’ ad~K? sang hu hadom aduk? how many rooms does the house have? phòng ngủ ad~K… Read more »
(đg.) t/h~% tanghu [A,169] /tʌŋ-hu:/ assault, volunteer. người xung phong ur/ t/h~% urang tanghu. volunteer.
sắc phong, bổ nhiệm (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to appoint. phong chức _F%K jn/ pok janâng. to ordain; to ennoble. phong vương _F%K p_t< pok patao. ordained to the… Read more »
(đg.) \EK thrak [Cam M] /thra:ʔ/ to throw. (cv.) \sK srak [A,495] /sra:ʔ/ phóng qua \EK tp% thrak tapa. throw over. phóng lên \EK t_gK thrak tagok. throw up;… Read more »
sưng phồng, sưng đỏ (đg. t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ red swelling. sưng phồng chân brH t=k barah takai. red swollen leg.
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
phập phù (đg.) pa~K pauk [A,249] /pa-uk/ heaving. phập phồng trong lòng; co thắt ruột pa~K dl’ t`N pauk dalam tian. intestinal spasms.