cao áp | X | high pressure
cao áp (áp lực cao) (t.) _k<aP kao-ap [Sky.] /kaʊ-a:p/ high pressure.
cao áp (áp lực cao) (t.) _k<aP kao-ap [Sky.] /kaʊ-a:p/ high pressure.
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ to force. ép buộc g@K kt@K gek katek. to force and coerce. ép giá kt@K _y> katek yaom. force to give a good price; price… Read more »
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »