rộn | | bustle
rộn ràng, náo nhiệt (t.) c&/ cuang /cʊa:ŋ/ raise a fuss, bustle.
rộn ràng, náo nhiệt (t.) c&/ cuang /cʊa:ŋ/ raise a fuss, bustle.
/sa-mɯŋ/ (t.) vui, rộn ràng. daok ralo drei ka samâng sang samâng danaok _d<K r_l% \d] k% m/ sm/ s/ sm/ d_n<K ở nhiều người cho vui nhà vui cửa…. Read more »
rùng rợn, ớn lạnh (t.) aE~R athur /a-thur/ creepy, shiver with fear. thấy rợn người _OH aE~R mK mboh athur mâk. see chillingly. thấy rợn trong người _OH aE~R… Read more »
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »
1. rộng thoáng (t.) ln;/ lanâng /la-nø:ŋ/ wide, wide comfort, ample, enlarged. nhà lớn rộng s/ _\p” ln;/ sang praong lanâng. large house. rộng rãi ln;/-l=n& lanâng-lanuai. widely; spacious…. Read more »
(t.) rwL rawal [A, 145] /ra-wʌl/ busy, very busy, busily. bận rộn công việc jL rwL d} \g~K jal rawal di gruk.
đi rong (t.) rH rah /rah/ bum, roam. đi rong _n< rH nao rah. bum. đi rong chơi _n< rH mi{N nao rah main. go around.
cái rọng cá, rọng tre (d.) c{U cing /cɪŋ/ bamboo basket used to hold small animals as fish that hunters caught. rọng tre bỏ cá c{U b~H ikN cing… Read more »
kêu hục hục (đg.) gl~H galuh /ɡ͡ɣa˨˩-luh˨˩/ bellow, roar, growl. voi kêu rống; voi rống lmN gl~H lamân galuh. roar the elephant.
gầm rống (đg.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ to bellow, to roar. voi rống lmN _ad`@R lamân adiér. elephant roaring.