ragem rg# [Cam M]
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
/pa-tʱo-pa-tʱaɪ/ (đg.) sửa soạn, sắp xếp= faire des préparatifs, préparer. hadiép patho-pathai khan aw ka pasang nao atah h_d`@P p_E%-p=E AN a| k% ps/ _n< atH vợ sắp xếp quần… Read more »
(d.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. điệu múa rg# tm`% ragem tamia. dance style. điệu nhạc rg# f*{U ragem phling. melody.
/pa-taʔ-pa-tɔ:m/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
/pa-taʔ-pa-tʌl/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to save up dành dụm tiền F%_t> _j`@N pataom jién. 2. (đg.) blK-blN balak-balan /ba-la˨˩ʔ – ba-lʌn˨˩/ to save up dành dụm… Read more »
/pa-taʔ-pa-raɪ/ (đg.) khóc lóc = se plaindre de qq. ch. qui arrive.
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/pa-ta-tʱaʔ/ (cv.) patasak ptsK [A, 259] /pa-ta-saʔ/ (đg.) làm cho chín = faire mûrir. (idiotisme) ndom patathak _Q’ F%tEK nói cho kỹ = parler avec adresse et opportunité.