arak arK [Cam M]
I. /a-raʔ/ 1. (d.) sợi = fibre. fiber, strand. arak mbuk arK O~K sợi tóc = cheveu. 2. (d.) gân, mạch máu = nerf, vaisseau sanguin. vein, blood vessels…. Read more »
I. /a-raʔ/ 1. (d.) sợi = fibre. fiber, strand. arak mbuk arK O~K sợi tóc = cheveu. 2. (d.) gân, mạch máu = nerf, vaisseau sanguin. vein, blood vessels…. Read more »
/u-ra:ʔ/ (d.) lúc = moment. urak ni urK n} bây giờ = maintenant.
/iɔ:p/ (t.) teo, eo. shrink, thin. ké rup yut urak ni lawang aiaop lo nan? _k^ r~P y~T urK n} lw/ _a`<P _l% nN? sao dạo này người bạn teo… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to need, want. cần gấp A{U urK n} khing urak ni. need right now. 2. (đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ to need, like. anh… Read more »
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
I. /ra:ʔ/ 1. (đg.) nở, nẩy = éclore. rak mata rK mt% nảy mầm = bourgeonner. bangu rak bz~% rK hoa nở = la fleur s’épanouit. rak hala rK hl% nứt… Read more »
/rak-ʧa:/ (cv.) raksa rKx% 1. (đg.) phụng sự, chăm sóc = servir. rakcha amaik amâ rKS% a=mK am% phụng sự cha mẹ = servir ses père et mère. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
/ra-kaʔ/ 1. (t.) đầy ứ, nghẽn = plein, rempli. rakak tung rkK t~/ đầy bụng = avoir le vendre plein. rakak idung rkK id~/ nghẹt mũi = avoir le nez… Read more »
chằn tinh, la sát, quỷ Raksasa (d.) rK rak /rak/ ogress, demon Rakshasas. (Skt. राक्षस rākṣasa) giết chết quân Rak (DWM) F%m=t b&@L rK pamatai buel rak (DWM).
/nə-rak/ 1. (t.) bẩn, dơ. dirty, muddy. sang narak s/ nrK nhà bẩn. aw narak aw nrK áo bẩn. 2. (t.) narak tasep (tasep narak) mrK ts@P (ts@P nrK) bẩn… Read more »