sua x&% [Cam M]
/sʊa:/ (đg.) lụt = inonder. aia sua a`% x&% nước lụt = inondation.
/sʊa:/ (đg.) lụt = inonder. aia sua a`% x&% nước lụt = inondation.
vuốt nhẹ (đg.) w{H wih [A,458] /wih/ pat, slight correction. sửa thai (vuốt nhẹ bụng thai nhi) w{H t`N wih tian [Cam M]. pat the pregnant belly (to slight… Read more »
(đg.) _\g<H graoh /ɡ͡ɣrɔh˨˩/ to bark. chó sủa as~@ _\g<H asau graoh. dog barks.
(d.) a`% ts~| aia tasuw /ia: – ta-sau/ milk. sữa bò a`% ts~| l_m<| aia tasuw lamaow. sữa mẹ a`% ts~| a=mK aia tasuw amaik. sữa uống a`% ts~|… Read more »
sửa chữa 1. (đg.) pmK pamâk /pa-møʔ/ to repair, to correct. sửa những cái sai pmK kD% _S<R pamâk kadha chaor. 2. (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to… Read more »
/sʊɛl/ (t.) sai = faux. ndom suail _Q’ =s&L nói sai = se tromper.
/sʊa:n/ 1. (d.) hồn, hơi = âme. luai suan =l& x&N thở hơi = respirer. 2. (d.) suan-thep x&N-E@P linh hồn = âme.
/sʊaŋ/ (t.) thoáng qua, sợt qua = passer comme un éclair. glem patau suang tapa akaok g*# pt~@ x&/ tp% a_k<K ném đá sợt qua đầu.
(chỉnh cho căn, cho bằng, cho đúng) (đg.) S`R chiar [A,140] /ʧiar/ correct the mistake, adjust for scales, for equal, adjust for balance.
(đg.) s’\m/ sammrang [A,468] /sam-mraŋ/ fix up.