salawat xlwT [Cam M]
/sa-la-wat/ (đg.) tuyên bố khai mạc lễ = déclarer l’ouverture d’une cérémonie religieuse.
/sa-la-wat/ (đg.) tuyên bố khai mạc lễ = déclarer l’ouverture d’une cérémonie religieuse.
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
/ha-bʌn/ (d.) đồng = cuivre. salaw haban xl| hbN mâm đồng. karah haban krH hbN nhẫn đồng. _____ Synonyms: kasuan kx&N, keng k$
1. tuyên bố, bố cáo, cho biết rộng rãi (đg.) bQ/ aAN bandang akhan /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – a-kha:n/ to declare. 2. tuyên bố khai mạc lễ (đg.) slwT salawat … Read more »