saong _s” [Cam M]
/sɔŋ/ 1. (p.) cùng, với = avec. nao saong gep _n< _s” g@P đi cùng nhau = aller ensemble; nao saong thei? _n< _s” E]? đi với ai? = avec… Read more »
/sɔŋ/ 1. (p.) cùng, với = avec. nao saong gep _n< _s” g@P đi cùng nhau = aller ensemble; nao saong thei? _n< _s” E]? đi với ai? = avec… Read more »
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/mə-luʔ/ maluk ml~K [Bkt.] 1. (t.) lẫn lộn = mix caik maluk saong gep =cK ml~H _s” g@P để lẫn với nhau = mixed together padai maluk saong kam p=d ml~K… Read more »
1. (p. t.) _s” saong /sɔŋ/ with, together. đi cùng nhau _n< _s” g@P nao saong gep. go together. làm với nhau ZP _s” g@P ngap saong gep. work together…. Read more »
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
/mə-sɔŋ/ (ma < saong) (k.) phụ = auxiliaire, qui accompagne = assistant, accompanied. nao masaong _n< m_s” đi cùng = accompagner = accompany.
(t.) g@P gep /ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/ together. đi cùng nhau _n< _s” g@P nao saong gep. going together. làm cùng nhau ZP _s” g@P ngap saong gep. doing together.
nhất trí 1. (t.) s%d~K-s%=d saduk-sadai /sa-d̪uʔ – sa-d̪aɪ/ unanimous. đồng lòng đồng dạ nhất trí với nhau s% t~/ s% h=t s%d~K-s%=d _s” g@P sa tung sa hatai… Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
/hɯ:/ (đ.) mày = tu, toi. you (to call the one who friendly or younger). hâ mai ngap hagait? h;% =m ZP h=gT? mày đến làm gì? kau saong hâ… Read more »