cải trang | sumâh | disguise
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »
(đg.) a_m<H amaoh [A,17] /a-mɔh/ disgust, hate.
(t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ humiliated, ashamed, shamefaced. đờ mặt, mặt đờ (bị quê, bị bẽ mặt) \g^ _O<K gre mbaok. shamefaced; humiliated. hắn bị người ta làm cho đờ… Read more »
(d.) sgR sagar [A,470] /sa-ɡ͡ɣʌr˨˩/ faith.
/ʥɪn/ (cv.) ajin aj{N (d.) quỷ thần = génie. jin sanggi j{N s/g} hung thần = mauvais génie.
(d.) s#\kN semkran [Cam M] /sʌm-krʌn/ solar eclipse. (cv.) s’g@P samgep [A,467] /sʌm-ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/