sưởi ấm | | warm
(đg.) F%G/ paghang [A,299] /pa-ɡʱa:ŋ˨˩/ to warm oneself. sưởi lửa pG/ ap&] paghang apuei. warm on fire.
(đg.) F%G/ paghang [A,299] /pa-ɡʱa:ŋ˨˩/ to warm oneself. sưởi lửa pG/ ap&] paghang apuei. warm on fire.
(d.) _\c<H craoh /crɔh/ spring, stream. nước suối a`% _\c<H aia craoh. spring water.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/crɔh/ (cv.) traoh _\t<H 1. (t.) tả = diarrhée. aih craoh =aH _\c<H ỉa chảy = diarrhée. craoh jalok _\c<H j_lK thổ tả = choléra. 2. (d.) suối = ruisseau, source. aia craoh… Read more »
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
/pa-ɡʱa:ŋ/ (đg.) sưởi, hơ = faire sécher. paghang apuei F%G/ ap&] sưởi nóng. paghang di apuei F%G/ d} ap&] hơ lửa.
/prɛ:k/ 1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits. praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều. jaser. 2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá. ndom praik _Q’ =\pK nói… Read more »
/tu-ku:n/ Tukun t~k~N [Cam M] (d.) làng Suối Giếng = village de Suoi Gieng.