adan adN [Cam M]
/a-d̪a:n/ (đg.) khuyên bảo = exhorter. to advise. adan anâk-bik adN anK-b{K khuyên bảo con cái = counsel children. adan yah adN yH phân tích, giải bày = exposer en détail… Read more »
/a-d̪a:n/ (đg.) khuyên bảo = exhorter. to advise. adan anâk-bik adN anK-b{K khuyên bảo con cái = counsel children. adan yah adN yH phân tích, giải bày = exposer en détail… Read more »
1. (d.) kLlK kallak [A,68] /ka:l-lak/ previous time, old time. 2. (d.) mkL makal [Cam M] /mə-ka:l/ previous time, old time. (cv.) m/ kL mâng kal. … Read more »
(đg.) d&H duah /d̪ʊah/ to find, search. tìm tòi =E& d&H thuai duah. tìm theo t&] d&H tuei duah. tìm lời năn nỉ d&H _b<H a=nH adR duah baoh anaih adar. tìm… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
1. (d.) kLlK kallak [A,68] /ka:l-lak/ old time. 2. (d.) mkL makal [Cam M] /mə-ka:l/ old time. (cv.) m/ kL mâng kal. 3. (d.) dmN daman… Read more »
(t.) ck@H cakeh /ca-kəh/ ill-timed. nói chuyện cắc cớ _Q’ p&@C ck@H ndom puec cakeh. ill-timed talking.
(d.) iz~% ingu /i-ŋu:/ violet. màu tím b@R iz~% ber ingu. violet color.
(đg.) =E& d&H thuai duah /tʱʊoɪ – d̪ʊah/ to research. _____ Synonyms: tìm, nghiên cứu