tố cáo | | accuse
(đg.) yK yak /jaʔ/ to accuse.
(đg.) yK yak /jaʔ/ to accuse.
(t.) hdH pd# hadah padem /ha-d̪ah – pa-d̪ʌm/ to show bright and fuzzy. đèn tỏ mờ mvK hdH pd# manyâk hadah padem. bright lights dim.
1. (đg.) =E&-=O& thuai-mbuai /tʱʊoɪ-ɓʊoɪ/ to pry; curious. 2. (đg.) llP lalap [A,439] (Khm.) /la-lap/ to pry; curious.
(d.) kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/ silk (from silkworm). tơ Chăm dệt váy (tơ tằm) kb&K mv[ abN kabuak manyim aban. Cham silk weaving skirt.
(d.) k] kei /keɪ/ ancestor. (cn.) m~K k] muk kei /mu:ʔ – keɪ/
(đg.) mZP mangap /mə-ŋaʔ/ to show clever. tỏ vẻ rất tinh tường nhưng thật ra là hắn chẳng biết gì cả mZP k% \kH hdH m{N b`K =m v~%… Read more »
(t.) _\p” praong /prɔŋ/ big, large. to con _\p” r~P praong rup. to con _\p” in% praong inâ. to đầu (nhát gan) _\p” a_k<K praong akaok. to gan _\p” h=t… Read more »
I. tô, cái tô (d.) jl~K jaluk /ʤa˨˩-lu˨˩ʔ/ bowl chén tô bát đĩa pz{N jl~K j’ p_r@U pangin jaluk jam paréng. dishes. II. tô, sơn, trát, trét (màu)… Read more »
1. tỏ, tỏ tường, rõ (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ clearly. sáng tỏ hdH \O/ hadah mbrang. bright lights; show clear. đã tỏ tường tận h~% hl~H hdH hu haluh… Read more »
tớ, tôi tớ, đầy tớ (d.) hl~N halun /ha-lu:n/ servant.