đáng | | right to do
(đúng lắm) (tr.) W@P njep /ʄəʊʔ/ must, have to do; it’s all right to do. việc đáng làm \g~K v@P W@P gruk njep ngap. the work that is right… Read more »
(đúng lắm) (tr.) W@P njep /ʄəʊʔ/ must, have to do; it’s all right to do. việc đáng làm \g~K v@P W@P gruk njep ngap. the work that is right… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
gả cưới 1. (đg.) F%A{U pakhing /pa-khiŋ/ to get marriage; to marry off one’s daughter/son to somebody. gả chồng F%A{U lk] pakhing lakei. marry off one’s daughter to a… Read more »
1. (d. t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ all, total, the whole. 1. (d. t.) \g@P ab{H grep abih /ɡ͡ɣrəʊ˨˩ʔ – a-bih˨˩/ all, total, the whole.
tội, tội trạng, tội phạm; phạm tội 1. (d.) dn~H danuh /d̪a-nuh˨˩/ crime, criminality. tội ăn cắp dn~H =k*K O$ danuh klaik mbeng. crime of stealing. 2. (d.) … Read more »
(đg.) F%_t> ab{H pataom abih /pa-tɔ:m – a-bih˨˩/ total, totalize.
(đg.) \b] kQP brei kandap /breɪ˨˩ – ka-ɗaʊ:ʔ/ to conceal, to harbor. chứa chấp tội phạm \b] rg*C kQP brei raglac kandap. harboring criminals.
(đg.) _OH d} mt% mboh di mata /ɓoh – d̪i: – mə-ta:/ to behold, to witness. tôi đã chứng kiến hai người đó ẩu đả nhau dh*K h~% _OH… Read more »
/to:ŋ/ tong _tU [Cam M] 1. (d.) chòi để giữ ruộng, chòi cao = mirador pour la garde des champs cultivés. ndik tagok tong Q{K t_gK _tU leo lên chòi. 2…. Read more »
I. với, với tay, rướn mình 1. (đg.) u’ um /u:m/ to reach. với tay hái u’ tz{N =pK um tangin paik. II. (dùng đặt cuối câu… Read more »