thư viện | | library
(d.) gl$ tp~K galeng tapuk /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – ta-puʔ/ library.
(d.) gl$ tp~K galeng tapuk /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – ta-puʔ/ library.
(đg.) _l” laong /lɔŋ/ to test. thử phép bùa _l” xn@~ laong sanau. thử lời _l” kD% laong kadha. thử thách _l” a`@K laong aiek. thử việc _l” \g~K… Read more »
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
lãng phí (t.) p=l-pj&% palai-pajua /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ wasted. phí phạm sức lực vào những thứ việc vô bổ p=l-pj&% \p;N yw% tm% _d’ kD% _r”-=rH palai-pajua prân yawa…. Read more »
I. phí, tốn phí, hao tổn vô ích (t.) p=l palai /pa-laɪ/ waste, squander. nói phí lời _Q’ p=l pn&@C ndom palai panuec. it is useless to say. làm… Read more »
hoang phí 1. (đg.) p=l-pj&% palai-pajua [Cdict] /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ to waste. phung phí sức lực vào những thứ việc vô bổ p=l-pj&% \p;N yw% tm% _d’ kD% _r”-=rH… Read more »
thứ, thứ tự, theo trật tự (d.) y% ya /ja:/ order, serial number. thứ nhất y% s% ya sa. first. đứng thứ hai d$ d} y% d&% deng di… Read more »
thứ ngày, các ngày thứ trong tuần (d.) hr] harei /ha-reɪ/ the days in week. (Chúa Nhật) hr] ad{T harei adit. Sunday. thứ Hai hr] _s’ harei som. Monday…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »