thur E~R [Cam M]
/tʱur/ thur E~R [Cam M] 1. (đg.) sợ = avoir peur. mboh ramaong hu thur lei? _OH r_m” h~% E~R l]? thấy cọp có sợ không? 2. (đg.) thur tian E~R t`N nỡ… Read more »
/tʱur/ thur E~R [Cam M] 1. (đg.) sợ = avoir peur. mboh ramaong hu thur lei? _OH r_m” h~% E~R l]? thấy cọp có sợ không? 2. (đg.) thur tian E~R t`N nỡ… Read more »
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
/ka-tʱur/ 1. (d.) nhím = porc-épic. porcupine. 2. (d.) cung = arc. arc.
/pa-a-tʱur/ (đg.) dọa, làm cho sợ = faire peur, terrifier.
(d.) =k*l&@N klailuen /klaɪ-lʊən/ holothurian, sea cucumber.
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ ~ /hoɪʔ/ to be afraid, fearful, terrified. khiếp sợ h&@C lm/ huec lamâng [A,438]. terrified. khiếp đảm h&@C E~R-E~R huec thur-thur. dismay. khiếp vía h&@C… Read more »
kinh khủng (t.) E~RmK thurmâk /thur-møʔ/ terrified, horrible.
/klaɪ/ 1. (d.) dương vật = verge. penis. 2. (d.) klai luon =k* _l&N hải sâm = holothurie. holothurian.
/mu-srʌm/ (cv.) musram m~\s’ [A, 391] (Kh. thurien; Jav. durén) (d.) sầu riêng = dourian. durian. baoh muthrem _b<H m~\E# trái sầu riêng. durian fruit.
1. (t.) E~R thur [Bkt.96] /thur/ strict. 2. (t.) kbK kabak [A,58] /ka-ba˨˩ʔ/ strict.