bruk \b~K [Cam M]
/bruʔ/ 1. (t.) thúi = fétide, puant. mbuw bruk O~| \b~K mùi thúi = odeur fétide. 2. (t.) bruk brem \b~K \b# [Bkt.] ung thối, thối tha. ralaow matai bruk… Read more »
/bruʔ/ 1. (t.) thúi = fétide, puant. mbuw bruk O~| \b~K mùi thúi = odeur fétide. 2. (t.) bruk brem \b~K \b# [Bkt.] ung thối, thối tha. ralaow matai bruk… Read more »
đạp bóng (t.) j&K bz~K juak banguk /ʤʊa˨˩ʔ – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ/ stand right on one’s shadow (midday). trưa nắng đứng bóng (ngay giữa trưa nắng) \k;H pQ`K j&K bz~K krâh… Read more »
/krɯh/ 1. (d. t.) giữa, ở giữa = milieu, au milieu de. in the middle of. krâh malam \k;H ml’ giữa đêm, nửa đêm = minuit. midnight. krâh pandiak \k;H… Read more »