trì hoãn | | delay
(đg.) md] madei [A,374] /mə-d̪eɪ/ delay. công việc bị trì hoãn \g~K ZP md] gruk ngap madei. the work is delayed.
(đg.) md] madei [A,374] /mə-d̪eɪ/ delay. công việc bị trì hoãn \g~K ZP md] gruk ngap madei. the work is delayed.
(đg.) aC ac /aɪʔ/ stagnant. trì trệ công việc aC \g~K ZP ac gruk ngap. stagnant work.
I. trĩ, bệnh trĩ (d.) =aH _O*<| a_t<K aih mblaow ataok /ɛh – ɓlɔ: – tɔ:ʔ/ hemorrhoids. II. trĩ, chim trĩ (d.) c`[ h$ ciim heng … Read more »
(d.) MT mat /mat/ mind. sáng trí hdH MT hadah mat.
1. (đg.) pd~/ padung /pa-d̪uŋ˨˩ to pull down. trì đít xuống pd~/ a_t<K \t~N padung ataok trun. 2. (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ to pull down. trì cành… Read more »
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to handling, manage, treat; treatment. trị bệnh p\k$ r&K pakreng ruak. cure the disease. trị nước, trị quốc p\k$ ngR pakreng nagar. country treatment.
(t.) mh% maha /mə-ha:/ egotistical. tỏ vẻ trịch thượng ZP mh% _F@ ngap maha po.
(đg.) p=tK pataik /pa-tɛʔ/ to extract. trích dẫn p=tK b% pataik ba. quote. trích ra p=tK tb`K pataik tabiak. excerpt.
(t.) l=gH s`’ lagaih siam /la-ɡ͡ɣɛh˨˩ – sia:m/ prospect. có triển vọng h~% l=gH s`’ hu lagaih siam. prospective.
(d.) tbd{U tabading [A,179] /ta-ba˨˩-d̪ɪŋ/ side, chops. (cv.) tbd$ tabadeng /ta-ba˨˩-d̪ʌŋ/ triền núi tbd{U c@K tabading cek. mountain side.