Tuen t&@N [Bkt.]
/tʊən/ (M. tuan t&N) Tuen t&@N [Bkt.] 1. (d.) thầy dạy giáo lý Islam. 2. (d.) Tuen Phaow t&@N _f<| tên một nhà cách mạng Chăm thế kỷ 19.
/tʊən/ (M. tuan t&N) Tuen t&@N [Bkt.] 1. (d.) thầy dạy giáo lý Islam. 2. (d.) Tuen Phaow t&@N _f<| tên một nhà cách mạng Chăm thế kỷ 19.
/ta-tʊon/ tatuen tt&@N [Cam M] 1. (đg.) náo động = faire grand brut. ngap tatuen sa nagar ZP tt&@N s% ngR làm náo động cả một vùng. 2. (đg.) tatuen tanâh… Read more »
/ba-ɲʊol/ (đg.) làm rộn. ngap banyuel grep palei ZP bv&@L \g@P pl] làm rộn khắp làng. _____ Synonyms: tatuen, tajot Antonyms: gandeng, jua, majua
(d.) tt&@N tnH tatuen tanâh /ta-tʊən – ta-nøh/ earthquake. động đất tt&@N tnH ry% tatuen tanâh raya. earthquake.
1. (đg.) t_jT tajot /ta-ʤo:t˨˩/ cause a stir. 2. (đg.) tt&@N tatuen /ta-tʊən/ cause a stir. 3. (đg.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n – ka-ra:ŋ/ cause a… Read more »
/prɛt-tɪʔ/ (d.) vũ trụ = univers. universe. praittik lajang magei, tajot sala lajang tatuen (AGA) =\pTt{K j/ mg], t_jT sl% lj/ tt&@N vũ trụ cũng lung lay, âm ti cũng… Read more »