bây giờ | X | now
(t.) urKn} urakni (urK un} urak uni) /u-ra:ʔ-nɪ:/ now đi bây giờ _n< urKn} nao urakni. go now. bây giờ là mấy giờ rồi? urKn} h_d’ _mU pj^? urakni… Read more »
(t.) urKn} urakni (urK un} urak uni) /u-ra:ʔ-nɪ:/ now đi bây giờ _n< urKn} nao urakni. go now. bây giờ là mấy giờ rồi? urKn} h_d’ _mU pj^? urakni… Read more »
1. (t.) F%\dH padrah /pa-d̪rah/ urgent việc cấp bách hiện nay \g~K F%\dH urKn} gruk padrah urakni. urgent work today. 2. (t.) _r<| raow [A,424] /rɔ:/ urgent
1. (t.) mn} mani /mə-ni:/ recent. mấy ngày nay _d’ hr] mn} dom harei mani. recent days; these days. 2. (t.) urKn} urakni /u-ra:ʔ – ni:/ now…. Read more »