đôn, độn vào | | stuff into
đôn vào, độn vào 1. (đg.) =jH jaih /ʤɛh˨˩/ stuff into. 2. (đg.) p*H plah /plah/ stuff into. 3. (đg.) tEN tm% tathan tamâ /ta-tha:n… Read more »
đôn vào, độn vào 1. (đg.) =jH jaih /ʤɛh˨˩/ stuff into. 2. (đg.) p*H plah /plah/ stuff into. 3. (đg.) tEN tm% tathan tamâ /ta-tha:n… Read more »
(đg.) B~P tm% bhup tamâ /bʱup˨˩ – ta-mø:/ perforate into. khoan xuyên thủng vào tG&@H B~P tm% taghueh bhup tamâ. drill through into.
(đg.) tn} tani /ta-ni:/ to inlay.
nện lên (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to strike on. nện vào đầu _p<H d} a_k<K paoh di akaok. hit the head.
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ to come in. vô nhà tm% s/ tamâ sang.
(đg.) b*K tm% blak tamâ /bla:˨˩ʔ – ta-mø:/ run in.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ɓar/ 1. (đg.) quấn = s’entortiller, s’enrouler = to wrap. ula mbar di takai ul% OR d} t=k rắn quấn vào chân = le serpent s’entortille autour du pied =… Read more »
I. căn cứ, căn cứ vào, dựa vào (đg.) j~t$ juteng /ʥu-tʌŋ/ according to, base on… căn cứ vào trời j~t$ d} akN juteng di akan. based on the… Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »