haling hl{U [Cam M]
/ha-lɪŋ/ (d.) tên ao rộng ở Tánh Linh (Bình Tuy ) = nom d’une vaste étendue d’eau à Tánh Linh (Bình Tuy).
/ha-lɪŋ/ (d.) tên ao rộng ở Tánh Linh (Bình Tuy ) = nom d’une vaste étendue d’eau à Tánh Linh (Bình Tuy).
/d̪a-hlaʔ/ (d.) tôi = je, moi. I, me. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. ranaih dahlak r=nH dh*K chúng em = nous (en parlant à un supérieur). amaik… Read more »
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »
(đg.) p=l hlK-hl{U palai halak-haling /pa-laɪ – ha-laʔ-ha-lɪŋ/ antiseptic.
(d.) hlK-hl{U halak-haling /ha-laʔ-ha-lɪŋ/ insect.
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
(d.) hlK-hl{U halak-haling /ha-laʔ – ha-liŋ/ microbe.
/hli:ŋ/ (đg.) rót. hling aia caiy h*{U a`% =cY rót nước trà. _____ Synonyms: tuh t~H, trait =\tT