chuẩn bị | | prepare
1. (đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ to prepare. mèo chuẩn bị bắt chuột my| jg% pH tk~H mayaw jaga pah takuh. cat is about to catch a mouse. 2…. Read more »
1. (đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ to prepare. mèo chuẩn bị bắt chuột my| jg% pH tk~H mayaw jaga pah takuh. cat is about to catch a mouse. 2…. Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
(c.) h@Y hey /həɪ˨˩/ hey! ê, đi đâu đó? h@Y, _n< h_t< nN? hey, nao hatao nan? hey, where are you going?
/maɪ/ (đg.) đến = venir. to come, arrive. mai hatao? =m h_t<? đến làm gì? = où venez-vous? – (que venez-vous faire)? why do you come here?; back for what?… Read more »
(câu hỏi) 1. (t.) upK upak /u-paʔ/ where (in question). 2. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where (in question). 3. (t.) pK hl] pak halei /paʔ… Read more »
1. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where. đi đâu? _n< hpK? nao hapak? go where? ở đâu cũng tốt cả thôi _d<K hpK lj/ s`’ ab{H m} daok hapak lajang… Read more »
1. (đg.) tL tal /tʌl/ arrive, tới giờ tL _mU tal mong. it’s time. tới đâu tL hl] tal halei. to where. 2. (đg.) =m mai /maɪ/… Read more »
/ke̞:/ (t.) đâu? = où ? where? ké Po hâ? _k^ _F@ h;%? chủ mày đâu? = où est ton maître? where is your boss? hu ké h~% _k^ đâu… Read more »
/a-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ:/ (cv.) hareng-gana hr$gn% [Cam M] [A, 515] (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = ange. angel.
1. (k.) m/ mâng /møŋ/ from. từ đâu đến? m/ hl] =m? mâng halei mai? come from where? từ đây đến đó m/ n} t@L nN mâng ni tel… Read more »