biên | X | write; contiguous zone
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
viết, viết chữ (đg.) wK wak /waʔ/ to write. viết thư cho người tình wK hrK k% my~T wak harak ka mayut.
/ʧuʔ/ 1. (t.) sai = erroné, faux. wrong, false, incorrect. wak akhar chuk wK aAR S~K viết chữ sai = écrire un mot erroné. write wrong letter. ngap chuk Zp S~K… Read more »
1. (đg.) xrK aZN sarak angan /sa-raʔ – a-ŋʌn/ to write the name, to fill name in. 2. (đg.) wK aZN wak angan /waʔ – a-ŋʌn/ to… Read more »
(đg.) k~/ tz{N kung tangin /kuŋ – ta-ŋin/ sign name, underwrite.
/lɔh/ (d.) tấm bảng = tableau. board. laoh wak akhar _l<H wK aAR tấm bảng viết chữ = tableau pour écrire. blackboard to write.
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
(t.) k=lK kalaik /ka-lɛʔ/ remain, to miss out. (~ /ka-lɛk/ [Ram.]) viết sót wK k=lK wak kalaik. write flawed, write errors.
/ba-bu̯əl/ (đg.) gù. E. cooing of a dove. katrau babuel k\t~@ bb&@L bồ câu gù = doves cooing.