xen kẽ | | interleave
(đg.) tb*K tablak / to insert, interleave.
(đg.) tb*K tablak / to insert, interleave.
/a-wa:ʔ/ 1. (d.) cái vá, muôi = louche, grande cuillère. large spoon. awak jhaok lasei awK _J<K ls] vá múc cơm. 2. (d.) xẻng = pelle. shovel. jhaok haluk mâng… Read more »
/crɛ:/ (đg.) xén, tỉa = émonder. craiy phun bangu dalam ben =\cY f~N bz~% dl’ b@N xén cây hoa trong vườn.
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
1. (t.) _b`@N bién /bie̞n˨˩/ when, while. khi nào? b`@N hl]? bién halei? when? khi nào? hb`@N? habién? when? khi tôi nói thì anh đừng có xen vô b`@N… Read more »
/pa-cɔh/ (đg.) so sánh, đối chiếu; đấu = comparer. pacaoh parak F%_c<H prK đấu giá = adjuger, faireune vente auxenchères. pacaoh prân F%_c<H \p;N đấu lực = rivaliser de forces…. Read more »
/pa-cʌr/ 1. (đg.) đan xen; bị rối = tresser. talei pacer gep tl] pc@R g@P dây đan xen vào nhau, dây bị rối. 2. (d.) kế toán = comptabilité.
/ta-tɔh/ tataoh t_t<H [Cam M] (đg.) đập = frapper de haut en bas. tataoh dhul t_t<H D~L đập bụi = secouer la poussière. tataoh takai t_t<H t=k giẫm chân = seçouer les pieds… Read more »