xuôi | | downward
(đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ downward, to continue. xuôi theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec. xuôi (chiều) theo con F%t&] anK patuei anâk.
(đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ downward, to continue. xuôi theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec. xuôi (chiều) theo con F%t&] anK patuei anâk.
hoàn tất, kết thúc (t.) tMT tamat [A,182] /ta-mat/ finished, completed; ended; the end. hết phim tMT f[ tamat phim. finished movie.
(đg.) pgN dl&@N pagan daluen /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ – d̪a-lʊən˨˩/ back and forth; move to haven and earth.
/blɔh/ 1. (p.) xong, rồi = fini, achevé. ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi. nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó… Read more »
(đg.) pr_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to let go, leave. buông tay pr_l< tz{N paralao tangin. buông xuôi pr_l< k*K paralao klak.
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
/d̪a-lʊon/ 1. (đg.) mót, mót nhặt = glaner. duah daluen d&H dl&@N mót lúa sinh nhai. _____ Synonyms: maot 2. (t.) [Bkt.] thuận, xuôi. pagan daluen pgN dl&@N ngược xuôi.
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
/ta-ɡ͡ɣʌr/ (đg.) ngược = contraire. tager aia tg@R a`% ngược dòng = à contre courant. ikan tager aia ikN tg@R a`% cá lội ngược dòng = le poisson remonte le… Read more »
I. tuk t~K /tu:ʔ/ maong: ‘atuk’ at~K _____ II. tuk t~K /tuʔ/ (M. waktu wKt~%) 1. (d.) lúc, khi, giờ = heure. di tuk nan d} t~K nN lúc đó = à ce moment là. tuk halei?… Read more »