blaoh _b*+H [Cam M]

/blɔh/

1. (p.) xong, rồi = fini, achevé.
  • ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi.
  • nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó đến rồi.
  • dahlak hu hadiep blaoh dh*K h~% hd`@P _b*<H tôi có vợ rồi.
2. (k.) [Bkt.] mà.
  • siam blaoh lap s`’ _b*<H lP tốt mà rẻ.
  • ndom blaoh oh ngap _Q’ _b*<H oH ZP nói mà không làm.
  • duah gruh blaoh ngap d&H \g~K _b*<H ZP tìm việc mà làm.
3. (t.) blaoh-blai _b*<H-=b* xong xuôi = achevé, terminé.
  • gruk ngap harei nan blaoh-blai abih paje \g~K ZP hr] nN _b*<H-=b* pj^ việc làm hôm đấy xong xuôi hết rồi.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen