yeng y$ [Cam M]
I. /zʌŋ/ (d.) hủ = jarre à col étroit. yeng masin y$ ms{N hủ mắm. ___ II. /zəŋ/ 2. (đg.) quay, vòng = tourner. baoh radéh yeng _b<H r_d@H y$… Read more »
I. /zʌŋ/ (d.) hủ = jarre à col étroit. yeng masin y$ ms{N hủ mắm. ___ II. /zəŋ/ 2. (đg.) quay, vòng = tourner. baoh radéh yeng _b<H r_d@H y$… Read more »
/a-zəŋ/ (cv.) yeng y$ 1. (t.) xướng (hát) = chanter. chant. adaoh ayeng a_d<H ay$ ca xướng = chanter. 2. (đg.) quay = tourner. turn. ayeng gah iw ay$ gH i{| quay… Read more »
1. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ to select. chọn lọc những thứ tốt để ra riêng r&H d&H _d’ ky% s`’ =cK s% gH ruah duah… Read more »
(đg.) ay$ ayeng /a-jəŋ to turn (cv.) y$$ yeng /jəŋ/ xoay vòng ay$ _t> dR ayeng taom dar. xoay tròn ay$ w{L ayeng wil. xoay lưng \sH ay$… Read more »
/pa-a-zəŋ/ (cv.) payeng F%y$ (đg.) quay, làm cho quay= faire tourner.
/pa-zəŋ/ (đg.) quay, làm cho quay = tourner, faire tourner. payeng baoh radéh F%y$ _bH r_d@H quay bánh xe.
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
/ra-d̪i-zəŋ/ (cv.) rabiyeng rb{y$ (d.) tùy tùng, kẻ hậu cần, nữ tỳ.
/ʥa-ɲʌŋ/ (d.) vũ nữ lễ Rija = danseuse de la fête de rija. dancer of the Rija festival.
/mə-zəŋ/ (d.) chổi tống (lễ Rija); thánh hóa = balai (fait d’une touffe de “ralang”) dont on se sert pour chasser les mauvais esprits = broom (made of a bunch… Read more »