yết hầu | | pharynx
(d.) tkN tr_k” takan tarakaong /ta-kʌn – ta-ra-kɔ:ŋ/ pharynx.
(d.) tkN tr_k” takan tarakaong /ta-kʌn – ta-ra-kɔ:ŋ/ pharynx.
/a-ka-ʒe̞t/ 1. (d.) tác phẩm bằng thơ = œuvre poétique. poetry. 2. (d.) [Bkt.] trường ca. long poem; epic. akayét Dowa Mano ak_y@T _dw% m_n% trường ca Dowa Mano. _____… Read more »
1. (đg.) F%s% MT pasa mat [A, 387] /pa-sa: – mat/ to vote. cùng biểu quyết để chọn ra một người làm lãnh đạo gn~’ p`@H F%s% MT r&H… Read more »
(t.) k% … o% ka … o /ka: – o:/ not yet. chưa có k% h%~ o% ka hu o. not yet. chưa làm k% ZP o% ka ngap… Read more »
(đg.) F%yH-bH payah-bah /pa-jah-bah˨˩/ to handle; resolve. giải quyết cho xong hoàn thiện vấn đề F%yH-bH F%_b*<H F%\t~H kD% payah-bah pablaoh patruh kadha. solve the problem to complete.
khiếm khuyết, thiếu sót (d.) s~_f`@P suphiép [Cam M] /su-fie̞ʊʔ/ shortcoming, deficiency, defect.
(t.) ly&@U layueng /la-jʊəŋ/ disability. người khuyết tật ur/ ly&@U urang layueng. people with disabilities.
(đg.) F%E~@ pathau /pa-thau/ to post a bill, list. giấy tờ niêm yết hrK baR F%E~@ harak baar pathau. listing board.
/ɲʌt/ (t.) gấp, nhặt = urgent, rapide, pressé. aia nyet a`% v@K nhịp nhặt = cadence rapide.
/pa-ze̞t/ (đg.) coi chừng = faire attention. payét di asau sanak p_y@T d} as@~ xqK coi chừng chó dữ.