chấp thuận | | agree
1. (đg.) _h^ hé /he̞:/ to agree. 2. (đg.) =hY haiy /hɛ:/ to agree.
1. (đg.) _h^ hé /he̞:/ to agree. 2. (đg.) =hY haiy /hɛ:/ to agree.
(đg.) =hY haiy /hɛ:/ agree. đã đồng ý với nhau h~% =hY _s” g@P hu haiy saong gep. agreed with each other.
(đg.) =hY haiy /hɛ:/ to accept, to agree. tôi nhận lời ngày mai đi làm cho anh dh*K =hY t_gK p_g^ _n< ZP k% x=I dahlak haiy tagok pagé… Read more »
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất đồng với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất thuận với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
ừa 1. (d.) =hY haiy /hɛ:/ yes, OK, as an agreement (exclamation word). 2. (c.) =h hai /haɪ/ yes, OK, as an agreement (exclamation word). 3. (c.) h]… Read more »
/lie̞ŋ/ 1. (đg.) trổ bông = volutes. flowering, draw flower or frame on an object. liéng batuw kut _l`$ bt~| k~T trổ bông đá kút = volutes flammées des stèles… Read more »
/d̪a-d̪ʊol/ (đg.) chấp nhận, chấp thuận. agree. daduel gep dd&@N g@P đồng lòng.
/d̪rɯŋ/ 1. (đg.) chấp nhận = approuver. approve, agree. drâng saong gep \d;/ _s” g@P đồng ý với nhau = être d’accord. 2. (đg.) drâng ray \d;/ rY trị vì… Read more »
/hɛ:/ 1. (đg.) ừ, đồng ý = oui, d’accord. agree, accept. haiy brei =hY \b] đồng ý cho = d’accord pour donner. haiy laih =hY =lH xin chấp nhận (từ… Read more »