anguei az&] [Cam M]
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/a-ŋu̯a/ (d.) chi dưới. lower limbs. daok jaoh angua _d<K _j<H aZ&% ngồi duỗi tréo chân; jaoh angua hua ganraong _j<H az&% h&% g_\n” duỗi chân lê cẳng. _____ Synonyms:… Read more »
/a-ŋu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (đg.) tẩy, rửa (theo nghi thức bùa phép). to wash (ritual incantation).
/a-ŋuh/ (d.) trục cuốn vải (khung cửi) = poitrinière (métier à tisser). breast beam (loom).
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
mướp dại (d.) at&@L hh*~| atuel hahluw [Cam M] /a-tʊəl – ha-hlau/ ~ /a-tol – ha-hlau/ Trichosanthes anguinea, L. cây mướp dại; cây mướp thổ f~N at&@L hh*~| phun… Read more »
1. (đg.) az&] anguei /a-ŋʊɪ/ to use. dùng chữ az&] aAR anguei akhar. using words. dùng bùa ngãi az&] g~N cOH anguei gun cambah. using charms. 2. (đg.) … Read more »
1. (t.) bl~K baluk [A,331] /ba˨˩-lu:˨˩ʔ/ pattern. ăn mặc sặc sỡ az&] c~K bl~K anguei cuk baluk. showy dress. 2. (t.) kx% kasa [A,69] /ka-sa:/ pattern. ăn… Read more »
1. (đg.) F%=\b O$ az&] pabrai mbeng anguei /pa-braɪ˨˩ – ɓʌŋ – a-ŋuɪ/ insolvent, bankrupt. 2. (t.) tyH O$ az&] tayah mbeng anguei /ta-jah – ɓʌŋ –… Read more »
/ka-sa:/ 1. (đg.) thêu. embroider. kasa bangu di aw kx% bz~% d} a| thêu hoa lên áo. 2. (t.) hoa hòe, sặc sỡ, diêm dúa. pattern. asaih kasa a=sH kx%… Read more »