bừa bộn (bề bộn) | X | disorderly
bừa bộn, bề bộn, nhiều và lộn xộn. (t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah… Read more »
bừa bộn, bề bộn, nhiều và lộn xộn. (t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah… Read more »
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
(d.) kpH kapah /ka-pah/ cotton plant.
(d.) F%K pak /pa:ʔ/ four. bốn người F%K ur/ pak urang. four people.
(đg.) \bK brak [A, 348] /bra:˨˩ʔ/ to manure. (cv.) \dK drak /d̪ra:˨˩ʔ/ bón phân cho lúa \bK AK k% p=d brak khak ka padai. apply manure to rice…. Read more »
(d.) bz~K banguk /ba-ŋu˨˩ʔ/ shadow. bóng râm bz~K ly~’ banguk layum. trú dưới bóng râm (bóng mát) kQP d} al% bz~K hl&] kandap di ala banguk haluei. giữa trưa… Read more »
(d.) AK khak /khaʔ/ fertilizer, manure. phân gà AK =aH mn~K khak aih manuk. chicken feces; chicken manure. phân trâu AK =aH kb| khak aih kabaw. buffalo manure. bón… Read more »
xế bóng, xế chiều (t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh˨˩/ twilight; late afternoon. mặt trời nghiêng bóng; trời xế bóng a`% hr] g*@H aia harei gleh. it was late afternoon.
bóng loáng, nhẵn láng, láng bóng (t.) W&@H njueh /ʄʊəh/ smooth. cào mài cho nhẵn k&H k% W&@H kuah ka njueh. grinding for smooth. mặt láng bóng nhờ Photoshop… Read more »
(d.) m_q<K manaok /mə-nɔʔ/ band, group (informal). bọn mày m_n<K h;% manaok hâ. bọn hắn m_n<K v~% manaok nyu. bọn mình m_n<K \d] manaok drei.