bướu cổ | X | goiter
1. (d.) b~K t=k& buk takuai [A,338] /bu˨˩ʔ – ta-kʊoɪ/ goiter. bị bệnh bướu cổ W@P r&K b~K t=k& njep ruak buk takuai. have goiter. 2. (d.) _b”… Read more »
1. (d.) b~K t=k& buk takuai [A,338] /bu˨˩ʔ – ta-kʊoɪ/ goiter. bị bệnh bướu cổ W@P r&K b~K t=k& njep ruak buk takuai. have goiter. 2. (d.) _b”… Read more »
(đg. t.) _b” baong /bɔŋ/ swell, bloat; swollen. bươu đầu sứt trán _b” a_k<K =OH D] baong akaok mbaih dhei. swollen head and bleeding forehead.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/ba-rɔ:ŋ/ (cv.) biraong b{_r” 1. (d.) mu (phần cứng cong, cong trên lưng rùa) = carapace. baraong kara b_r” kr% mu rùa = carapace de la tortue. baraong tangin b_r”… Read more »
/ka-kʌl/ (d.) bướu. jieng kakal di tangin j`$ kkL d} tz{N có cục bướu ở cánh tay.
con ốc (d.) ab| abaw /a-baʊ˨˩/ snail, shell. ốc biển ab| ts{K abaw tasik. ốc bươu ab| dr/ abaw darang. ốc bươu vàng ab| dr/ _l<| abaw darang laow…. Read more »