bacan bcN [Cam M]
/ba-can/ (cv.) bican b{cN 1. (đg.) phán = dire, ordonner. to instruct, direct. Po bacan _F@ bcN Ngài phán, thẩm phán = le Seigneur ordonne. bacan inâ bcN in% phán… Read more »
/ba-can/ (cv.) bican b{cN 1. (đg.) phán = dire, ordonner. to instruct, direct. Po bacan _F@ bcN Ngài phán, thẩm phán = le Seigneur ordonne. bacan inâ bcN in% phán… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to judge. xử lý vụ việc bcN in% apkR bacan inâ apakar. xử xét tội phạm bcN in% rg*C bacan inâ… Read more »
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
2. (đg.) F%g_l/< pagalaong /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ guess. 2. (đg.) bcN-b_n% bacan-bano /ba˨˩-cʌn – ba˨˩-no:˨˩/ guess.
(đg.) xn/ bcN sanâng bacan /sa-nøŋ – ba˨˩-cʌn/ judge. phán đoán tình huống sự việc sắp xảy ra xn/ bcN apkR s} hj`$ sanâng bacan apakar si hajieng. judge… Read more »
(đg.) bcN bacan /ba˨˩-cʌn/ to judge. anh ta phán rằng… v~% bcN lC… nyu bacan lac… he judged that…
/pa-cʌn/ (cv.) bacan bcN 1. (đg.) phán = dire, déclarer. 2. (đg.) pacen inâ pc@N in% suy, suy luận = examiner, juger.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ deduce; deductive. (cv.) pc@N in% pacen inâ /pa-cʌn – i-nø:/
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to judge.