balah blH [Cam M]
/ba-lah/ 1. (t.) tráng, vênh = déformé, tordu, voilé. baoh radéh balah _b<H r_d@H blH bánh xe vênh = roue voilée. 2. (đg.) [Bkt.] thưởng. alin balah al{N blH ban thưởng…. Read more »
/ba-lah/ 1. (t.) tráng, vênh = déformé, tordu, voilé. baoh radéh balah _b<H r_d@H blH bánh xe vênh = roue voilée. 2. (đg.) [Bkt.] thưởng. alin balah al{N blH ban thưởng…. Read more »
/a-tʰaɦ/ (t.) thỏa, thỏa mãn = satisfait. satisfied. athah balah aEH blH đầy thỏa mãn = satisfait. athah balah tung tian amaik amâ aEH blH t~/ t`N a=mK am% nói sao… Read more »
hài lòng, vừa lòng, thỏa mãn 1. (t.) bK jnK bak janâk /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ satisfied, contented; satisfaction. 2. (t.) aEH-blH athah-balah /a-thah – ba˨˩-lah˨˩/ satisfied, contented;… Read more »
/pa-a-tʱah/ (đg.) cho thỏa = apaiser. paathah balah F%aEH blH cho thỏa mãn = satisfaire. paathah tian gep F%aEH t`N g@P cho thỏa lòng nhau.