ganyaok g_v+K [Cam M]
/ɡ͡ɣa-ɲɔʔ/ (d.) cái giủi = épuisette en bambou. mâk ganyaok nao jhaok ikan mK g_v<K _n< _J<K ikN lấy cái giủi đi vớt cá.
/ɡ͡ɣa-ɲɔʔ/ (d.) cái giủi = épuisette en bambou. mâk ganyaok nao jhaok ikan mK g_v<K _n< _J<K ikN lấy cái giủi đi vớt cá.
/ʥa-ɲɔʔ/ (d.) vợt (vớt cá) = épuisette (à poissons). scoop (fish). mâk janyaok jhaok ikan mK j_v<K _J<K ikN dùng vợt vớt cá.