chà gặt | | bill-hook
(d.) jgK jagak /ʥa˨˩-ɡ͡ɣak˨˩/ bill-hook.
(d.) jgK jagak /ʥa˨˩-ɡ͡ɣak˨˩/ bill-hook.
(đg.) F%E~@ pathau /pa-thau/ to post a bill, list. giấy tờ niêm yết hrK baR F%E~@ harak baar pathau. listing board.
(d.) t{K tik /tɪʔ/ billion. tiền một tỷ _j`@N s% t{K jién sa tik. one billion money. người giàu tỷ phú rmd% _j`@N t{K ramada jién tik. Rich billionaire…. Read more »
/ɓa:n/ 1. (d.) bàn (dùng để chặt hay sắc một thứ gì đó) = billot = chopping block. mban ciak pakaw O%N c`K pkw bàn sắc thuốc = billot à couper… Read more »
/tɪʔ/ tik t{K [Cam M] (d.) tỷ = milliard. billion. sa tik s% t{K một tỷ = one billion.
(động lắc, lắc, lắc lư) 1. (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ waggle, move, movable. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ waggle, move, movable. 3. (đg.) t_\ET tathrot … Read more »
/mə-d̪ər/ (d.) cây xỏ, chuôi = morceau de bois destiné à divers usages. piece of wood for various using. mader yun md@R y~N cây xỏ vào đầu võng. billette de… Read more »
/ɗo:ʔ/ 1. (đg.) đòi, đòi hỏi = réclamer, exiger. ndok aia manyum _QK a`% mv~’ đòi nước uống = réclamer de l’eau à boire. ndok thraiy _QK =\EY đòi nợ… Read more »
/ba-la-kʌŋ/ (d.) chim cào cát (họ hồng hoàng). hornbill.