dây cung | | bowstring
(d.) t_E`@U tathiéng /ta-tʱie̞ŋ/ bowstring.
(d.) t_E`@U tathiéng /ta-tʱie̞ŋ/ bowstring.
(d.) \E~K \O# thruk mbrem /sru:ʔ – ɓrʌm/ archery, bows and arrows.
(d.) k~k`$ kukieng [A,72] /ku-kiəŋ/ elbow. thúc cùi chỏ; chỏ cùi chỏ =vH k~k`$ nyaih kukieng. beat with elbows; to jab.
/ku-kiəŋ/ (d.) cùi chỏ = coude. elbow. nyaih kukieng =vH k~K k`$ thúc cùi chỏ. beat with elbows; to jab.