não | | brain
óc (d.) _g*<| glaow /ɡ͡ɣlɔ:˨˩/ brain. não người _g*<| mn&{X glaow manuis. human brain.
óc (d.) _g*<| glaow /ɡ͡ɣlɔ:˨˩/ brain. não người _g*<| mn&{X glaow manuis. human brain.
(d.) _g*<| glaow /ɡ͡ɣlɔ:˨˩/ brain. óc bò _g*<| l_m<| glaow lamaow. cow brain. óc người _g*<| mn&{X glaow manuis. human brain.
/ɡ͡ɣlɔ:/ 1. (d.) óc, não = cerveau, cervelle. brain. glaow manuis _g*<| mn&{X óc người. glaow sanâng _g*<| xn/ óc suy nghĩ. glaow akaok _g*<| a_k<K đầu óc, tâm trí…. Read more »
(đg.) tt{N a_k<K tatin akaok /ta-tɪn – a-kɔʔ/ nerve-racking, brain ache.
/tɛ:ŋ/ 1. (đg.) thòng, lủng lẳng, tòn ten. taing tajhaiy =t/ t=JY thòng kéo dài xuống. baoh amil daok taing di ngaok dhan _b<H am{L _d<K =t/ d} _z<K DN… Read more »
(t.) =t/-=b*/ taing-blaing /tɛ:ŋ-blɛ:ŋ˨˩/ shaggy, untidy. quần áo xộc xệch AN a| =t/-=\b/ khan aw taing-braing.