công chúa | X | princess
(d.) p\t} patri /pa-tri:/ princess. nàng công chúa =n p\t} nai patri. Princess.
(d.) p\t} patri /pa-tri:/ princess. nàng công chúa =n p\t} nai patri. Princess.
/baɪ-lɪ-d̪u:/ (d.) một loại gấm. patri cuk aw bailidu p\t} c~K a| =bl{d~% công chúa mặc áo gấm.
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
/cah-ya:/ 1. (d.) (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. cahya mata kau cHy% mt% k~@ ánh mắt của ta. 2. (t.) kiều diễm, mỹ lệ. nai patri cahya… Read more »
/ca-mɔh/ (d.) nơi, chốn = endroit, lieu. nao duah camaoh ndih _n< d&H c_m<H Q{H đi kiếm nơi ngủ = aller chercher un endroit pour dormir. aia di kraong nduec… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
/kɔ:ŋ/ 1. (d.) vòng, kiềng = bracelet. kaong takuai _k” t=k& vòng cổ, kiềng cổ. collier. kaong huén _k” _h@N vòng huyền (đồ trang sức). anneau en jais. 2. (d.)… Read more »
/kʱʌn-wa:/ (d.) tên một công chúa Champa = nom de princesse.
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
/pa-kʱɪŋ/ (đg.) gả = marier (qq.). nyu lac nyu puec dahlau blaoh pakhing ka urang (DWM) v~% lC v~% p&@C dh*~@ _b<*H F%A{U k% ur/ nó bảo nó đi hỏi… Read more »