sáu | | six
(d.) q’ nam /nʌm/ six. (cv.) n# nem /nʌm/ số sáu a/k% q’ angka nam. number six.
(d.) q’ nam /nʌm/ six. (cv.) n# nem /nʌm/ số sáu a/k% q’ angka nam. number six.
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
/nʌm/ nam q’ [A,XXVIII] [-Numération] /nʌm/ 1. (d) sáu = six. nem pluh q# p*~H sáu mươi = soixante. nem rituh q# r|t~H sáu trăm = six cents. nem ribuw… Read more »