daok _d+K [Cam M]
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) lăn cù = rouler. tagalung trun rabaong tgl~/ \t~N r_b” lăn cù xuống mương.
(t.) iTER itthar [A,69] /ɪt-thʌr/ rude. thằng cư xử thô lỗ; tên thô lỗ bN iTER mK urang itthar mâk. rude guy. cử chỉ thô lỗ b{=n` i{TER baniai… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) k_Q`@P kandiép /ka-ɗe̞ʊʔ/ custard-apple. mãng cầu tây k_Q`@P pr$ kandiép pareng. mãng cầu xiêm k_Q`@P x`’ kandiép siam.
I. căn cứ, căn cứ vào, dựa vào (đg.) j~t$ juteng /ʥu-tʌŋ/ according to, base on… căn cứ vào trời j~t$ d} akN juteng di akan. based on the… Read more »
(đg.) h_d’ d}… hadom di… /ha-d̪o:mm – d̪i:/ to continue. cứ ăn hoài h_d’ d} O$ hadom di mbeng. keep eating (just eat all the time). cứ đi hoài… Read more »
/cu:ʔ/ 1. (đg.) mặc = vêtir, revêtir. cuk aw c~K a| mặc áo = s’habiller. _____ Synonyms: anguei 2. (đg.) đeo = porter. cuk nyuk c~K v~K đeo chuỗi… Read more »