cửa biển (cảng) | | seaport
1. (d.) pbH ts{K pabah tasik /pa-bah˨˩ – ta-si:ʔ/ seaport. 2. (d.) l’mz% lammangâ /lʌm-mə-ŋø:/ seaport.
1. (d.) pbH ts{K pabah tasik /pa-bah˨˩ – ta-si:ʔ/ seaport. 2. (d.) l’mz% lammangâ /lʌm-mə-ŋø:/ seaport.
(d.) ar`$ arieng /a-riəŋ/ crab. cua biển ar`$ tE{K arieng tasik. sea crab. cua đồng ar`$ hm%~ arieng hamu. freshwater crab.
/a-rieŋ/ 1. (d.) cua = crabe. crab. ariéng mat a_r`@U MT cua lột = crabe dépouillé de sa carapace. ariéng bak a_r`@U bK rạm= espèce de crabe. ariéng baong a_r`@U _b” cua… Read more »
(d.) ts{K tasik /ta-si:ʔ/ sea. biển đen ts{K j~~K tasik juk. biển đông ts{K p~R tasik pur. biển hồ kw] ts{K kawei tasik. cửa biển drK ts{K darak tasik…. Read more »
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/d̪a-ra:˨˩ʔ/ 1. (d.) chợ = marché. nao darak _n< drK đi chợ. pablei pak darak F%b*] pK drK bán ngoài chợ. 2. (d.) [Bkt.] cửa biển. lamân tel takai… Read more »
/lʌm-ma-ŋɯ:/ 1. (d.) cửa biển = estuaire. estuary. aia kraong nduec trun lemmangâ a`% _\k” Q&@C \t~N l#mz% nước sông chảy xuống cửa biển. 2. (d.) cây vảy ốc =… Read more »
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »