canih cn{H [Bkt.]
/ca-nih/ (d.) mẫu. form, sample. nai gru cih canih ka anâk séh mathram wak =n \g~% c{H cn{H k% anK _x@H m\E’ wK cô giáo kẻ mẫu cho học tập… Read more »
/ca-nih/ (d.) mẫu. form, sample. nai gru cih canih ka anâk séh mathram wak =n \g~% c{H cn{H k% anK _x@H m\E’ wK cô giáo kẻ mẫu cho học tập… Read more »
/ca-nau/ (cv.) tanuw tn~| (d.) ngón = doigt. finger. canuw takai cn~| t=k ngón chân = doigt de pied. toes. canuw tangin cn~| tz|N ngón tay = doigt de la main…. Read more »
/ca-nu:/ 1. (d.) dấu in, có lằn = marque, empreinte. ataong hawei hu canu a_t” hw] h~% cn~%% đánh bằng roi có lằn = quand on frappe avec le rotin… Read more »
/pa-ri-cʌn/ (d.) tên một vua Chàm = nom d’un roi Cam.
(d.) cn~| canuw /ca-nau/ finger; toe. ngón chân cn~| t=k canuw takai. toes. ngón tay cn~| tZ{N canuw tangin. fingers. ngón cái cn~| in% canuw inâ. thumb; big toe…. Read more »
/cʌn/ 1. (d.) mặt trăng = la lune (divinisée). yang Can y/ cN thần mặt trăng = dieu de la lune. 2. (d.) [Bkt.] mỏm đá, tảng đá. can tablah… Read more »
/ca-nɯŋ/ (cv.) tanâng tn/ (d.) giường = lit. bed. canâng kayau cn/ ky~@ giường gỗ. canâng krâm cn/ \k;’ giường tre.
/ca-ni:/ (t.) có sọc, nhiều màu. striped, colorful. khan bai cani AN =b cn} tấm vải có sọc nhiều màu.
/ca-nu:ʔ/ (d.) cây lụi = broche pour cuire. cuk ikan di canuk c~K ikN d} cn~K lụi cá bằng cây lụi = mettre un poisson en brochette.
/pɔh ca-nuɪʔ/ (d.) giao điểm = point d’intersection. jalan paoh canuc jlN _p<H cn~C ngã đường = croisement de routes.