cac cC [Cam M]
/caɪʔ/ 1. (d.) hè = couloir extérieur, véranda. cac sang cC s/ hè nhà. craok cac _\c<K cC làm hè. 2. (t.) cac-rac cC-rC [Bkt.] tứ tung. takaprah nduec cac-rac… Read more »
/caɪʔ/ 1. (d.) hè = couloir extérieur, véranda. cac sang cC s/ hè nhà. craok cac _\c<K cC làm hè. 2. (t.) cac-rac cC-rC [Bkt.] tứ tung. takaprah nduec cac-rac… Read more »
/caʊ-ci:/ (đg.) bực bội, cau có = mécontent, énervé. ong taha cawci o/ th% c|c} ông già cau có. nyu kheng cawci dalam rup v~% A$ c|c} dl’ r~P nó… Read more »
/craɪʔ/ (đg.) khắc. crac angan di phun kayau \cC aZN d} f~N ky~@ khắc tên vào thân cây. _____ Synonyms: cing
/caɪ-cɛh/ (cv.) taitaih =t=tH (đg.) tập đi = exercer à marcher. anâk ranaih caicaih thau nao anK r=nH =c=cH E~@ _n< trẻ nhỏ tập tễnh bước đi.
/ca-cat/ (d.) chim bói cá. kingfisher.
/caʊ-ci:ʔ/ (t.) ích kỷ, hà tiện, bủn xỉn.
/pa-ɡ͡ɣuɪ/ (đg.) rượt, đuổi= poursuivre. paguei tuei pg&] t&] rượt theo = poursuivre. ma-in paguei gep mi{N pg&] g@P chơi rượt nhau = jouer au chat. paguei nduec cac-rac pg&]… Read more »
(t.) cc@H caceh [A, 120] /ca-cəh/ stubborn, wayward. con bướng quá anK cc@H _l% anâk caceh lo. trẻ bướng bỉnh r=nH cc@H ranaih caceh.
(d.) ccT cacat [A, 119] /ca-cat/ kingfisher. chim bói cá c`[ ccT ciim cacat. kingfisher.
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »