chéo | | bias
(t.) S`$ chieng /ʧiʌŋ/ bias. đường chéo jlN S`$ jalan chieng. đi chéo qua _n< S`$ tp% nao chieng tapa.
(t.) S`$ chieng /ʧiʌŋ/ bias. đường chéo jlN S`$ jalan chieng. đi chéo qua _n< S`$ tp% nao chieng tapa.
(đg.) wH wah /wah/ to row. chèo thuyền wH g=l wah galai.
(d.) tn`@| taniew [A,175] /ta-niəʊ/ paddle.
(đ.) x=I saai /sa-aɪ/ older brother. anh hai (anh cả) x=I kc&% saai kacua. oldest brother. anh em ad] x=I adei saai. siblings; brothers and sisters…. Read more »
/ca:/ (d.) vương huy bắt chéo ngang ngực.
/ca-kʊoɪ/ (d.) cheo, chuột nhỏ = agouti.
/ʧiʌŋ/ (t.) chéo, tréo, nghiêng, không thẳng. jalan chieng jlN S`$ đường chéo. maong mboh chieng ha tapak? _m” _OH S`$ h% tpK? nhìn thấy chéo hay thẳng? _____ Synonyms: … Read more »
(d.) =gY gaiy /ɡ͡ɣɛ:˨˩/ ferry-boat. chèo đò wH =gY wah gaiy. rowing ferry-boat.
gạch, chéo bỏ (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to strike out, cross out, delete. gạch tên trong sách \jH aZN dl’ tp~K jrah angan dalam tapuk. strike out the name… Read more »
/ka-ɡ͡ɣʌn/ (t.) chéo ngang = en travers. ikak agan gai krâh dua geng ikK kgN =g \k;H d&% g$ cột chéo ngang cây giữa hai trụ.