múa | | dance
(đg.) tm`% tamia /ta-mia:/ dance. múa chèo thuyền tm`% h&% =gY tamia hua gaiy. rowing dance. múa chèo thuyền tm`% wH =gY tamia wah gaiy. rowing dance. múa đạp… Read more »
(đg.) tm`% tamia /ta-mia:/ dance. múa chèo thuyền tm`% h&% =gY tamia hua gaiy. rowing dance. múa chèo thuyền tm`% wH =gY tamia wah gaiy. rowing dance. múa đạp… Read more »
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »
/ra-ki:ʔ/ (d.) bè, mãng gỗ = arbres attachés ensemble qui servent de moyen de transport (par ext. radeau). pathek tuei rakik F%E@K t&] rk{K thả trôi bè = lâcher le … Read more »
/ta-nie̞n/ (d.) chèo, dầm = rame.
/ta-nʊoɪ/ (d.) góc chéo áo = coin du ban de l’habit.
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »
(d.) p*~K pluk /pluk/ a dug-out canoe. thầy Basaih chèo thuyền độc mộc qua sông b=xH Q{K p*~K tp% _\k” Basaih ndik pluk tapa kraong (dlk).
/wah/ 1. (đg.) câu = pêcher à la ligne. wah ikan wH ikN câu cá = pêcher le poisson à la ligne; gar wah gR wH cần câu = canne à… Read more »