thế chấp | | mortgage
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
/ʧap/ (đg.) rủa = injurier. chap hatam SP ht” rủa vả = maudire. hatam chap ht’ SP rủa vả = (id.) _____ Synonyms: caoh, hatam, puec Antonyms: pajiong,… Read more »
(đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to patch up, to piece out, to connect. chắp vá bL tO&K bal tambuak. chắp nối tO&K F%g# tambuak pagem.
chập choạng tối (đg.) _\bK dy@P brok dayep /bro:˨˩ʔ – d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ half-light, twilight.
(d.) MK mak /ma:k/ December. tháng chạp blN MK balan mak. December.
(đg.) \b] kQP brei kandap /breɪ˨˩ – ka-ɗaʊ:ʔ/ to conceal, to harbor. chứa chấp tội phạm \b] rg*C kQP brei raglac kandap. harboring criminals.
1. (d.) f~N phun /fun/ chapter. chương một f~N s% phun sa. chapter one. 2. (d.) xrK sarak /sa-raʔ/ chapter. chương một xrK s% sarak sa. chapter… Read more »
(đg.) _tK mK tok mâk /to:ʔ – møʔ/ to accept.
(đg.) k=Q _t<K kandai taok /ka-ɗaɪ – tɔ:ʔ/ to put your hands behind.
(đg.) _F%K tz{N kk~H pok tangin kakuh /po:ʔ – ta-ŋin – ka-kuh/ to put your hands in worship pray.